Thực đơn
Homecoming (phim truyền hình) Đón nhậnMùa | Rotten Tomatoes | Metacritic |
---|---|---|
1 | 98% (99 đánh giá)[34] | 83 (35 đánh giá)[35] |
2 | 60% (48 đánh giá)[36] | 61 (21 đánh giá)[37] |
Trên hai hệ thống tổng hợp kết quả đánh giá Rotten Tomatoes và Metacritic, phim nhận được tổng điểm lần lượt là 79% và 75/100.[38][39]
Phần đầu tiên đã nhận được sự tán dương từ giới phê bình. Trang web Rotten Tomatoes thống kê phim đạt tỷ lệ tán thành 98% với điểm trung bình là 8.3/10 dựa trên 99 bài đánh giá. Nhìn chung loạt bài góp ý đều đồng thuận ở nội dung: "Màn ra mắt đầy ấn tượng trên màn ảnh nhỏ của Julia Roberts, Homecoming cân bằng giữa thứ bí ẩn đầy ám ảnh với sự nhạy cảm điên cuồng bám chặt và không buông."[34] Metacritic sử dụng công thức bình quân gia quyền đã xếp hạng mùa đầu đạt số điểm 83/100 dựa trên 35 nhà phê bình, cho thấy "sự hoan nghênh nhiệt liệt."[35]
Phần tiếp theo nhận về nhiều đánh giá trái chiều đến tích cực từ các cây bút bình luận phim. Trên Rotten Tomatoes, series sở hữu tỷ lệ tán thành 60% với điểm trung bình đạt mức 6.7/10 dựa trên 48 bài nhận xét. Điểm mấu chốt đồng thuận của trang web nằm ở chi tiết: "Với màn phong cách, diễn xuất tốt và thuyết phục nhất có thể, mùa hai Homecoming chỉ đơn giản là không thể thoát khỏi cái bóng của phần tiền nhiệm."[36] Trang Metacritic sử dụng mức trung bình có trọng số đã cho phim điểm 61/100 dựa trên 21 nhà phê bình, cho thấy "các bài góp ý nhìn chung là thuận lợi."[37]
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Người nhận | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
2019 | Giải Quả Cầu Vàng | Phim truyền hình chính kịch hay nhất | Homecoming | Đề cử | [1] |
Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Phim truyền hình chính kịch | Stephan James | Đề cử | |||
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Phim truyền hình chính kịch | Julia Roberts | Đề cử | |||
Giải Dorian | Phim truyền hình chính kịch của năm | Homecoming | Đề cử | [40][41] | |
Màn trình diễn truyền hình của năm — Nữ diễn viên | Julia Roberts | Đề cử | |||
Giải Lựa chọn của giới phê bình điện ảnh | Phim Chính Kịch Hay Nhất | Homecoming | Đề cử | [42] | |
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim truyền hình chính kịch | Julia Roberts | Đề cử | |||
Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim truyền hình chính kịch | Shea Whigham | Đề cử | |||
Giải Eddie biên tập viên điện ảnh Hoa Kỳ | Phim chính kịch được biên tập xuất sắc nhất dành cho truyền hình phi thương mại | Rosanne Tan (cho tập phim "Redwood") | Đề cử | [43] | |
Giải Hiệp hội Giám đốc Nghệ thuật | Xuất sắc trong thiết kế sản xuất cho series đơn camera nửa giờ | Anastasia White (cho tập phim "Mandatory") | Đề cử | [44] | |
Giải Cuộn Phim Vàng | Phương tiện phát sóng: Nhạc dạng ngắn / Nhạc kịch | Ben Zales (cho tập phim "Stop") | Đề cử | [45] | |
Giải Hiệp hội Nhà văn Hoa Kỳ | Truyền hình: Loạt phim mới | Micah Bloomberg, Cami Delavigne, Eli Horowitz, Shannon Houston, Eric Simonson & David Wiener | Đề cử | [46] | |
Giải Vệ Tinh | Phim truyền hình hay nhất – Chính kịch | Homecoming | Đoạt giải | [47][48] | |
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Phim truyền hình chính kịch | Julia Roberts | Đoạt giải | |||
Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Miniseries hoặc Phim truyền hình | Đề cử | ||||
Giải TCA | Thành tựu nổi bật trong phim truyền hình chính kịch | Homecoming | Đề cử | [49] | |
Giải Emmy Nghệ thuật Sáng tạo Giờ Vàng | Quay phim xuất sắc cho series đơn camera (nửa giờ) | Tod Campbell (cho tập phim "Optics") | Đề cử | [2] | |
2020 | Giải truyền hình cuộn phim đen | Nữ diễn viên chính phim chính kịch xuất sắc nhất | Janelle Monáe | Đề cử | [50] |
Giải Emmy Nghệ thuật Sáng tạo Giờ Vàng | Quay phim xuất sắc cho series đơn camera (nửa giờ) | Jas Shelton (cho tập phim "Giant") | Đề cử | [3] | |
2021 | Giải Hiệp hội các nhà quay phim Hoa Kỳ | Thành tựu nổi bật về quay phim trong một tập phim truyền hình dài nửa tiếng | Jas Shelton (cho tập phim "Giant") | Đề cử | [51] |
Giải Cuộn Phim Vàng | Thành Tích Nổi Bật Về Biên Tập Âm Thanh – Live Action Dưới 35 Phút | Kevin Buchholz, Brett Hinton, Ben Zales, Dan Kremer, Daniel Colman, Polly McKinnon, Helen Luttrell, Randy Guth, Dominique Decaudain, Pam Kahn, Nancy Parker và Mike Marino (cho tập phim "Giant") | Đề cử | [52] |
Thực đơn
Homecoming (phim truyền hình) Đón nhậnLiên quan
Homecoming (phim truyền hình)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Homecoming (phim truyền hình) http://blackreelawards.com/watchmen-insecure-pace-... http://www.pressacademy.com/news/the-international... http://www.pressacademy.com/wp-content/uploads/201... http://www.tracking-board.com/shea-whigham-joins-j... https://www.amazon.com/dp/B07FNZ35DV/ https://www.architecturaldigest.com/story/homecomi... https://www.christianpost.com/news/julia-roberts-h... https://deadline.com/2016/12/sam-esmail-homecoming... https://deadline.com/2017/06/julia-roberts-homecom... https://deadline.com/2017/07/homecoming-series-jul...